TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 09-11-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 985.59 | 3.94 | 0.40 | 10,393.69 | ||||
VN30 | 979.68 | -0.41 | -0.04 | 4,051.02 | ||||
VNMIDCAP | 1,220.79 | -10.95 | -0.89 | 4,595.75 | ||||
VNSMALLCAP | 1,052.37 | 3.63 | 0.35 | 1,239.72 | ||||
VN100 | 929.42 | -2.69 | -0.29 | 8,646.77 | ||||
VNALLSHARE | 935.69 | -2.27 | -0.24 | 9,886.49 | ||||
VNXALLSHARE | 1,500.23 | -3.08 | -0.20 | 10,451.47 | ||||
VNCOND | 1,451.79 | 19.20 | 1.34 | 280.54 | ||||
VNCONS | 754.92 | -1.25 | -0.17 | 938.15 | ||||
VNENE | 439.60 | -1.36 | -0.31 | 141.43 | ||||
VNFIN | 1,026.68 | -3.27 | -0.32 | 3,908.73 | ||||
VNHEAL | 1,395.91 | 8.91 | 0.64 | 12.28 | ||||
VNIND | 558.07 | -1.76 | -0.31 | 1,837.50 | ||||
VNIT | 2,345.64 | 14.82 | 0.64 | 112.97 | ||||
VNMAT | 1,103.01 | -7.17 | -0.65 | 1,092.40 | ||||
VNREAL | 1,010.56 | -11.12 | -1.09 | 1,357.82 | ||||
VNUTI | 838.35 | 15.59 | 1.89 | 204.42 | ||||
VNDIAMOND | 1,475.29 | 0.29 | 0.02 | 1,829.29 | ||||
VNFINLEAD | 1,287.70 | -2.30 | -0.18 | 3,803.96 | ||||
VNFINSELECT | 1,373.95 | -4.37 | -0.32 | 3,908.73 | ||||
VNSI | 1,578.22 | -3.76 | -0.24 | 1,853.73 | ||||
VNX50 | 1,559.62 | -2.93 | -0.19 | 7,201.64 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 466,460,829 | 7,732 | ||||||
Thỏa thuận | 116,732,706 | 2,665 | ||||||
Tổng | 583,193,535 | 10,396 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | DIG | 57,343,687 | PNC | 6.99% | SVD | -13.08% | ||
2 | STB | 35,900,759 | TNA | 6.97% | EIB | -7.00% | ||
3 | HPG | 32,797,759 | VCF | 6.96% | TDC | -6.99% | ||
4 | SHB | 20,601,718 | DC4 | 6.92% | NKG | -6.99% | ||
5 | SSB | 18,385,179 | DTT | 6.87% | SCD | -6.97% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 74,692,762 | 12.81% | 53,309,200 | 9.14% | 21,383,562 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,679 | 16.15% | 1,113 | 10.71% | 566 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | STB | 19,354,740 | STB | 317,476,321 | PVD | 59,055,461 | ||
2 | HPG | 9,158,233 | VHM | 286,395,635 | SHB | 36,169,620 | ||
3 | VHM | 6,415,500 | VNM | 200,635,093 | VRE | 32,752,794 | ||
4 | POW | 4,559,700 | MSN | 131,527,854 | CTG | 25,783,846 | ||
5 | KBC | 4,070,315 | HPG | 121,709,933 | LPB | 18,309,934 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SVD | SVD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:7 (số lượng dự kiến: 1.806.000 cp). | ||||||
2 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/11/2022. | ||||||
3 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/11/2022. |
Tài liệu đính kèm | |
51012 |